Có 2 kết quả:
別有用心 bié yǒu yòng xīn ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ • 别有用心 bié yǒu yòng xīn ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
bié yǒu yòng xīn ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an ulterior motive (idiom); a hidden agenda
Bình luận 0
bié yǒu yòng xīn ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have an ulterior motive (idiom); a hidden agenda
Bình luận 0